So sánh thời gian giữa các thành phố: Ibadan Makkah al Mukarramah

Ibadan

UTC+1:00
06:57
sáng
20 tháng 7, 2025

Makkah al Mukarramah (مكة المكرمة)

UTC+3:00
08:57
sáng
20 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ibadan
Makkah al Mukarramah
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
Bây giờ 
06:57(6:57 sáng)
⋮⋮⋮
08:57(8:57 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ibadan

Quốc gia: Nigeria

Tọa độ: 7°22.65′ Bắc, 3°54.35′ Đông

Dân số: 3.649.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4157 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 53phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 35.9°

Chênh lệch vĩ độ: 14.0°

Makkah al Mukarramah

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 21°25.60′ Bắc, 39°49.54′ Đông

Dân số: 1.578.722

Tên ngắn: Makkah

Tìm hiểu thêm