So sánh thời gian giữa các thành phố: Khúc Tĩnh ⇄ Lubango
Khúc Tĩnh (曲靖市)
UTC+8:00
22:28
đêm
11 tháng 6, 2025
Lubango
UTC+1:00
15:28
trưa
11 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Khúc Tĩnh
Lubango
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
Bây giờ
22:28(10:28 chiều)
⋮⋮⋮
15:28(3:28 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Khúc Tĩnh
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 25°29.00′ Bắc, 103°47.00′ Đông
Dân số: 1.408.500
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10743 km
Thời gian bay ước tính: 12giờ 38phút
Hướng: WSW
Chênh lệch kinh độ: 90.3°
Chênh lệch vĩ độ: 40.4°
Lubango
Quốc gia: Angola
Tọa độ: 14°55.03′ Nam, 13°29.55′ Đông
Dân số: 600.751
Tên lịch sử: Sá da Bandeira