So sánh thời gian giữa các thành phố: Abeokuta Sofia

Abeokuta

UTC+1:00
11:37
trưa
20 tháng 6, 2025

Sofia (София)

UTC+3:00 (DST)
13:37
trưa
20 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
+2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Abeokuta
Sofia
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
Bây giờ 
11:37(11:37 sáng)
⋮⋮⋮
13:37(1:37 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Abeokuta

Quốc gia: Nigeria

Tọa độ: 7°9.34′ Bắc, 3°20.71′ Đông

Dân số: 735.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4410 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 11phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 20.0°

Chênh lệch vĩ độ: 35.5°

Sofia

Quốc gia: Bulgaria

Tọa độ: 42°41.85′ Bắc, 23°19.45′ Đông

Dân số: 1.152.556

Tìm hiểu thêm