So sánh thời gian giữa các thành phố: Abobo ⇄ Tuyền Châu
Abobo
UTC+0:00
19:01
tối
20 tháng 6, 2025
Tuyền Châu (泉州市)
UTC+8:00
03:01
đêm
21 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Abobo
Tuyền Châu
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
Bây giờ
19:01(7:01 chiều)
⋮⋮⋮
03:01(3:01 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 12958 km
Thời gian bay ước tính: 15giờ 15phút
Hướng: ENE
Chênh lệch kinh độ: 122.6°
Chênh lệch vĩ độ: 19.5°
Tuyền Châu
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 24°54.83′ Bắc, 118°35.15′ Đông
Dân số: 1.469.157
Tên lịch sử: Chinchu