So sánh thời gian giữa các thành phố: Abomsa ⇄ El Paso
Abomsa
UTC+3:00
15:57
trưa
1 tháng 6, 2025
El Paso
UTC-6:00 (DST)
06:57
sáng
1 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Abomsa
El Paso
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
Bây giờ
15:57(3:57 chiều)
⋮⋮⋮
06:57(6:57 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Abomsa
Quốc gia: Ethiopia
Tọa độ: 9°59.00′ Bắc, 39°59.00′ Đông
Dân số: 30.400
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 14162 km
Thời gian bay ước tính: 16giờ 40phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 146.5°
Chênh lệch vĩ độ: 21.8°