So sánh thời gian giữa các thành phố: Adoni Urmia

Adoni

UTC+5:30
22:07
đêm
4 tháng 6, 2025

Urmia (شهرستان ارومیه)

UTC+3:30
20:07
tối
4 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Adoni
Urmia
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
Bây giờ 
22:07(10:07 chiều)
⋮⋮⋮
20:07(8:07 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Adoni

Quốc gia: Ấn Độ

Tọa độ: 15°37.67′ Bắc, 77°16.50′ Đông

Dân số: 184.625

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3990 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 42phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 32.2°

Chênh lệch vĩ độ: 21.9°

Urmia

Quốc gia: Iran

Tọa độ: 37°33.16′ Bắc, 45°4.56′ Đông

Dân số: 577.307

Tìm hiểu thêm