So sánh thời gian giữa các thành phố: Adrano ⇄ نيالا
Adrano
UTC+1:00 (ST)
00:39
đêm
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
نيالا
UTC+2:00
01:39
đêm
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Adrano
نيالا
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
Bây giờ
00:39(12:39 sáng)
ST
⋮⋮⋮
01:39(1:39 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Adrano
Quốc gia: Ý
Tọa độ: 37°39.81′ Bắc, 14°49.97′ Đông
Dân số: 34.446
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3018 km
Thời gian bay ước tính: 3giờ 33phút
Hướng: SSE
Chênh lệch kinh độ: 10.0°
Chênh lệch vĩ độ: 25.6°