So sánh thời gian giữa các thành phố: Afumaţi Huai'an

Afumaţi

UTC+3:00 (DST)
16:14
trưa
13 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Huai'an

UTC+8:00
21:14
đêm
13 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Afumaţi
Huai'an
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
Bây giờ 
16:14(4:14 chiều) ST
⋮⋮⋮
21:14(9:14 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Afumaţi

Quốc gia: Romania

Tọa độ: 44°31.00′ Bắc, 26°16.00′ Đông

Dân số: 6.696

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7666 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 1phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 92.8°

Chênh lệch vĩ độ: 10.9°

Huai'an

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 33°35.32′ Bắc, 119°1.15′ Đông

Dân số: 2.494.013

Tìm hiểu thêm