So sánh thời gian giữa các thành phố: 相原 ⇄ Basra
相原
UTC+9:00
08:33
sáng
13 tháng 7, 2025
Basra (البصرة)
UTC+3:00
02:33
đêm
13 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
相原
Basra
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
Bây giờ
08:33(8:33 sáng)
⋮⋮⋮
02:33(2:33 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
相原
Quốc gia: Nhật Bản
Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 139°19.00′ Đông
Dân số: 725.493
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 8221 km
Thời gian bay ước tính: 9giờ 40phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 91.5°
Chênh lệch vĩ độ: 5.1°