So sánh thời gian giữa các thành phố: 相原 ⇄ Leipzig
相原
UTC+9:00
04:31
đêm
6 tháng 6, 2025
Leipzig
UTC+2:00 (DST)
21:31
đêm
5 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
相原
Leipzig
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
Bây giờ
04:31(4:31 sáng)
⋮⋮⋮
21:31(9:31 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
相原
Quốc gia: Nhật Bản
Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 139°19.00′ Đông
Dân số: 725.493
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9053 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 39phút
Hướng: NNW
Chênh lệch kinh độ: 126.9°
Chênh lệch vĩ độ: 15.7°