So sánh thời gian giữa các thành phố: 相原 ⇄ Thành phố New York
相原
UTC+9:00
23:11
đêm
27 tháng 3, 2025
Thành phố New York (New York)
UTC-4:00 (DST)
10:11
trưa
27 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
相原
Thành phố New York
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
Bây giờ
23:11(11:11 chiều)
⋮⋮⋮
10:11(10:11 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
相原
Quốc gia: Nhật Bản
Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 139°19.00′ Đông
Dân số: 725.493
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10872 km
Thời gian bay ước tính: 12giờ 47phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 146.7°
Chênh lệch vĩ độ: 5.1°
Thành phố New York
Quốc gia: Hoa Kỳ
Tọa độ: 40°42.86′ Bắc, 74°0.36′ Tây
Dân số: 8.804.190
Tên thông tục: The Big Apple
Tên ngắn: New York