So sánh thời gian giữa các thành phố: 相原 Zapopan

相原

UTC+9:00
02:10
đêm
16 tháng 3, 2025

Zapopan

UTC-6:00
11:10
ngày
15 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
15 giờ

Bảng so sánh thời gian

相原
Zapopan
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
Now 
02:10(2:10 AM)
⋮⋮⋮
11:10(11:10 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

相原

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 139°19.00′ Đông

Dân số: 725.493

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 10920 km

Thời gian bay dự kiến: 12h 51m

Hướng: ENE

Khoảng cách kinh độ: 117.3°

Khoảng cách vĩ độ: 14.9°

Zapopan

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 20°43.41′ Bắc, 103°23.09′ Tây

Dân số: 1.476.491

Tìm hiểu thêm