So sánh thời gian giữa các thành phố: البياضية Aracaju

البياضية

UTC+2:00 (ST)
16:19
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Aracaju

UTC-3:00
11:19
ngày
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

البياضية
Aracaju
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
Now 
16:19(4:19 PM) ST
⋮⋮⋮
11:19(11:19 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

البياضية

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 25°39.89′ Bắc, 32°38.12′ Đông

Dân số: 23.550

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 8562 km

Thời gian bay dự kiến: 10h 4m

Hướng: WSW

Khoảng cách kinh độ: 69.7°

Khoảng cách vĩ độ: 36.6°

Aracaju

Quốc gia: Brazil

Tọa độ: 10°54.67′ Nam, 37°4.30′ Tây

Dân số: 664.908

Tìm hiểu thêm