So sánh thời gian giữa các thành phố: البياضية Thiều Quan

البياضية

UTC+2:00 (ST)
04:46
đêm
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Thiều Quan (韶关市)

UTC+8:00
10:46
ngày
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

البياضية
Thiều Quan
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
Now 
04:46(4:46 AM) ST
⋮⋮⋮
10:46(10:46 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

البياضية

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 25°39.89′ Bắc, 32°38.12′ Đông

Dân số: 23.550

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 7997 km

Thời gian bay dự kiến: 9h 24m

Hướng: ENE

Khoảng cách kinh độ: 80.9°

Khoảng cách vĩ độ: 0.9°

Thiều Quan

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 24°48.00′ Bắc, 113°35.00′ Đông

Dân số: 1.028.460

Tìm hiểu thêm