So sánh thời gian giữa các thành phố: الفاو ⇄ Hàm Đan
الفاو
UTC+3:00
07:09
sáng
7 tháng 7, 2025
Hàm Đan (邯郸市)
UTC+8:00
12:09
trưa
7 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
الفاو
Hàm Đan
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
Bây giờ
07:09(7:09 sáng)
⋮⋮⋮
12:09(12:09 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 6061 km
Thời gian bay ước tính: 7giờ 8phút
Hướng: ENE
Chênh lệch kinh độ: 66.0°
Chênh lệch vĩ độ: 6.6°
Hàm Đan
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 36°36.60′ Bắc, 114°29.26′ Đông
Dân số: 1.358.318