So sánh thời gian giữa các thành phố: Almaty Praha

Almaty

UTC+5:00
02:47
đêm
30 tháng 6, 2025

Praha

UTC+2:00 (DST)
23:47
đêm
29 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Almaty
Praha
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
Bây giờ 
02:47(2:47 sáng)
⋮⋮⋮
23:47(11:47 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Almaty

Quốc gia: Kazakhstan

Tọa độ: 43°15.00′ Bắc, 76°55.00′ Đông

Dân số: 1.977.011

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4687 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 31phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 62.5°

Chênh lệch vĩ độ: 6.8°

Praha

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Tọa độ: 50°5.28′ Bắc, 14°25.25′ Đông

Dân số: 1.165.581

Tìm hiểu thêm