So sánh thời gian giữa các thành phố: Ansan-si Jambi City

Ansan-si (안산시)

UTC+9:00
16:36
trưa
29 tháng 3, 2025

Jambi City (Jambi)

UTC+7:00
14:36
trưa
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ansan-si
Jambi City
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
Bây giờ 
16:36(4:36 chiều)
⋮⋮⋮
14:36(2:36 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ansan-si

Quốc gia: Hàn Quốc

Tọa độ: 37°19.42′ Bắc, 126°49.32′ Đông

Dân số: 716.785

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4944 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 49phút

Hướng: SW

Chênh lệch kinh độ: 23.2°

Chênh lệch vĩ độ: 38.9°

Jambi City

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 1°36.00′ Nam, 103°37.00′ Đông

Dân số: 606.200

Tìm hiểu thêm