So sánh thời gian giữa các thành phố: Antalya ⇄ Makkah al Mukarramah
Antalya
UTC+3:00
22:12
đêm
29 tháng 5, 2025
Makkah al Mukarramah (مكة المكرمة)
UTC+3:00
22:12
đêm
29 tháng 5, 2025
Bảng so sánh thời gian
Antalya
Makkah al Mukarramah
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
Bây giờ
22:12(10:12 chiều)
⋮⋮⋮
22:12(10:12 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 1934 km
Thời gian bay ước tính: 2giờ 17phút
Hướng: SSE
Chênh lệch kinh độ: 9.1°
Chênh lệch vĩ độ: 15.5°
Makkah al Mukarramah
Quốc gia: Ả-rập Xê-út
Tọa độ: 21°25.60′ Bắc, 39°49.54′ Đông
Dân số: 1.578.722
Tên ngắn: Makkah