So sánh thời gian giữa các thành phố: Asmara Ma Cao

Asmara (أسمرة)

UTC+3:00
13:19
trưa
29 tháng 3, 2025

Ma Cao (Macau)

UTC+8:00
18:19
tối
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Asmara
Ma Cao
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
Bây giờ 
13:19(1:19 chiều)
⋮⋮⋮
18:19(6:19 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Asmara

Quốc gia: Eritrea

Tọa độ: 15°20.28′ Bắc, 38°55.91′ Đông

Dân số: 563.930

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7819 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 12phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 74.6°

Chênh lệch vĩ độ: 6.9°

Ma Cao

Quốc gia: Ma Cao

Tọa độ: 22°12.03′ Bắc, 113°32.77′ Đông

Dân số: 649.335

Tìm hiểu thêm