So sánh thời gian giữa các thành phố: Asyut ⇄ Los Angeles
Asyut (أسيوط)
UTC+2:00 (ST)
10:10
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Los Angeles
UTC-8:00 (ST)
01:10
đêm
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Bảng so sánh thời gian
Asyut
Los Angeles
🌙
00:00
(12:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
Now
10:10(10:10 AM)
ST
⋮⋮⋮
00:10(12:10 AM)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 12483 km
Thời gian bay dự kiến: 14h 41m
Hướng: NNW
Khoảng cách kinh độ: 149.4°
Khoảng cách vĩ độ: 6.9°
Los Angeles
Quốc gia: Hoa Kỳ
Tọa độ: 34°3.13′ Bắc, 118°14.62′ Tây
Dân số: 3.898.747
Tên thông thường: LA
Tên ngắn: LA