So sánh thời gian giữa các thành phố: Athens ⇄ Bản Khê
Athens (Αθήνα)
UTC+2:00 (ST)
03:33
đêm
26 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Bản Khê (本溪市)
UTC+8:00
09:33
ngày
26 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Athens
Bản Khê
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
Now
03:32(3:32 AM)
ST
⋮⋮⋮
09:32(9:32 AM)
✕









Leaflet © OpenStreetMap contributors
Athens
Quốc gia: Hy Lạp
Tọa độ: 37°59.03′ Bắc, 23°43.67′ Đông
Dân số: 664.046
Tên lịch sử: Αθήναι
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 8047 km
Thời gian bay dự kiến: 9h 28m
Hướng: NE
Khoảng cách kinh độ: 100.0°
Khoảng cách vĩ độ: 3.3°