So sánh thời gian giữa các thành phố: Athens ⇄ Dakar
Athens (Αθήνα)
UTC+3:00 (DST)
10:18
trưa
30 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Dakar
UTC+0:00
07:18
sáng
30 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Athens
Dakar
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
Bây giờ
10:18(10:18 sáng)
DST +1
⋮⋮⋮
07:18(7:18 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Athens
Quốc gia: Hy Lạp
Tọa độ: 37°59.03′ Bắc, 23°43.67′ Đông
Dân số: 664.046
Tên lịch sử: Αθήναι
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 4794 km
Thời gian bay ước tính: 5giờ 38phút
Hướng: WSW
Chênh lệch kinh độ: 41.2°
Chênh lệch vĩ độ: 23.3°