So sánh thời gian giữa các thành phố: Baise City ⇄ Paris
Baise City (百色)
UTC+8:00
21:30
đêm
28 tháng 3, 2025
Paris
UTC+1:00 (ST)
14:30
trưa
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Bảng so sánh thời gian
Baise City
Paris
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
Bây giờ
21:30(9:30 chiều)
⋮⋮⋮
14:30(2:30 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Baise City
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 23°53.41′ Bắc, 106°37.61′ Đông
Dân số: 686.078
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9006 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 36phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 104.3°
Chênh lệch vĩ độ: 25.0°
Paris
Quốc gia: Pháp
Tọa độ: 48°51.20′ Bắc, 2°20.93′ Đông
Dân số: 2.138.551
Tên thông tục: Pantruche
Tên lịch sử: Pantruche