So sánh thời gian giữa các thành phố: Baise City ⇄ Surakarta
Baise City (百色)
UTC+8:00
00:24
đêm
31 tháng 3, 2025
Surakarta (Kota Surakarta)
UTC+7:00
23:24
đêm
30 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Baise City
Surakarta
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
Bây giờ
00:24(12:24 sáng)
⋮⋮⋮
23:24(11:24 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Baise City
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 23°53.41′ Bắc, 106°37.61′ Đông
Dân số: 686.078
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3526 km
Thời gian bay ước tính: 4giờ 9phút
Hướng: S
Chênh lệch kinh độ: 4.2°
Chênh lệch vĩ độ: 31.4°