So sánh thời gian giữa các thành phố: Batam Ādēt

Batam (Kota Batam)

UTC+7:00
03:18
đêm
26 tháng 3, 2025

Ādēt

UTC+3:00
23:18
đêm
25 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Batam
Ādēt
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
Now 
03:18(3:18 AM)
⋮⋮⋮
23:18(11:18 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Batam

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 1°8.96′ Bắc, 104°1.49′ Đông

Dân số: 1.164.352

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 7426 km

Thời gian bay dự kiến: 8h 44m

Hướng: WNW

Khoảng cách kinh độ: 66.5°

Khoảng cách vĩ độ: 10.1°

Ādēt

Quốc gia: Ethiopia

Tọa độ: 11°16.00′ Bắc, 37°29.00′ Đông

Dân số: 43.200

Tìm hiểu thêm