So sánh thời gian giữa các thành phố: Batam Lilongwe

Batam (Kota Batam)

UTC+7:00
18:22
tối
28 tháng 3, 2025

Lilongwe

UTC+2:00
13:22
trưa
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Batam
Lilongwe
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
Bây giờ 
18:22(6:22 chiều)
⋮⋮⋮
13:22(1:22 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Batam

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 1°8.96′ Bắc, 104°1.49′ Đông

Dân số: 1.164.352

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7911 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 18phút

Hướng: WSW

Chênh lệch kinh độ: 70.2°

Chênh lệch vĩ độ: 15.1°

Lilongwe

Quốc gia: Malawi

Tọa độ: 13°58.02′ Nam, 33°47.24′ Đông

Dân số: 1.115.815

Tìm hiểu thêm