So sánh thời gian giữa các thành phố: Batam Lviv

Batam (Kota Batam)

UTC+7:00
20:51
tối
22 tháng 3, 2025

Lviv (Львів)

UTC+2:00 (ST)
15:51
ngày
22 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Batam
Lviv
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
Now 
20:51(8:51 PM)
⋮⋮⋮
15:51(3:51 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Batam

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 1°8.96′ Bắc, 104°1.49′ Đông

Dân số: 1.164.352

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 9194 km

Thời gian bay dự kiến: 10h 49m

Hướng: NW

Khoảng cách kinh độ: 80.0°

Khoảng cách vĩ độ: 48.7°

Lviv

Quốc gia: Ukraine

Tọa độ: 49°50.30′ Bắc, 24°1.39′ Đông

Dân số: 717.273

Tìm hiểu thêm