So sánh thời gian giữa các thành phố: Beirut Ile-Ife

Beirut (بيروت)

UTC+3:00 (DST)
00:29
đêm
2 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Ile-Ife

UTC+1:00
22:29
đêm
1 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Beirut
Ile-Ife
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
Bây giờ 
00:29(12:29 sáng) DST
⋮⋮⋮
22:29(10:29 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Beirut

Quốc gia: Li-băng

Tọa độ: 33°53.60′ Bắc, 35°30.09′ Đông

Dân số: 1.916.100

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4323 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 5phút

Hướng: SW

Chênh lệch kinh độ: 30.9°

Chênh lệch vĩ độ: 26.4°

Ile-Ife

Quốc gia: Nigeria

Tọa độ: 7°28.94′ Bắc, 4°33.62′ Đông

Dân số: 560.000

Tìm hiểu thêm