So sánh thời gian giữa các thành phố: Bekasi Abu Ghosh

Bekasi (Kota Bekasi)

UTC+7:00
17:10
ngày
13 tháng 3, 2025

Abu Ghosh (אבו גוש)

UTC+2:00 (ST)
12:10
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Bekasi
Abu Ghosh
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
Now 
17:10(5:10 PM)
⋮⋮⋮
12:10(12:10 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Bekasi

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°14.09′ Nam, 106°59.38′ Đông

Dân số: 2.564.940

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 8689 km

Thời gian bay dự kiến: 10h 13m

Hướng: NW

Khoảng cách kinh độ: 71.9°

Khoảng cách vĩ độ: 38.0°

Abu Ghosh

Quốc gia: Israel

Tọa độ: 31°48.36′ Bắc, 35°6.56′ Đông

Dân số: 7.698

Tìm hiểu thêm