So sánh thời gian giữa các thành phố: Berlin Hà Nội

Berlin

UTC+1:00 (ST)
07:48
sáng
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Hà Nội

UTC+7:00
13:48
trưa
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Berlin
Hà Nội
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
Bây giờ 
07:48(7:48 sáng) ST
⋮⋮⋮
13:48(1:48 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Berlin

Quốc gia: Đức

Tọa độ: 52°31.46′ Bắc, 13°24.63′ Đông

Dân số: 3.426.354

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8328 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 48phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 92.4°

Chênh lệch vĩ độ: 31.5°

Hà Nội

Quốc gia: Việt Nam

Tọa độ: 21°1.47′ Bắc, 105°50.47′ Đông

Dân số: 8.053.663

Tìm hiểu thêm