So sánh thời gian giữa các thành phố: Boston Seville

Boston

UTC-5:00 (ST)
04:29
đêm
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Seville (Sevilla)

UTC+1:00 (ST)
09:29
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Boston
Seville
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
Now 
04:29(4:29 AM) ST
⋮⋮⋮
10:29(10:29 AM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Boston

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 42°21.51′ Bắc, 71°3.59′ Tây

Dân số: 675.647

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 5446 km

Thời gian bay dự kiến: 6h 24m

Hướng: ENE

Khoảng cách kinh độ: 65.1°

Khoảng cách vĩ độ: 5.0°

Seville

Quốc gia: Tây Ban Nha

Tọa độ: 37°22.97′ Bắc, 5°58.39′ Tây

Dân số: 684.234

Tên ngắn: Seville

Tìm hiểu thêm