So sánh thời gian giữa các thành phố: Bouaké Châu Hải

Bouaké

UTC+0:00
03:33
đêm
5 tháng 7, 2025

Châu Hải (珠海)

UTC+8:00
11:33
trưa
5 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Bouaké
Châu Hải
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
Bây giờ 
03:33(3:33 sáng)
⋮⋮⋮
11:33(11:33 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Bouaké

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Tọa độ: 7°41.63′ Bắc, 5°1.82′ Tây

Dân số: 832.371

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12547 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 46phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 118.6°

Chênh lệch vĩ độ: 14.6°

Châu Hải

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 22°16.62′ Bắc, 113°34.07′ Đông

Dân số: 2.207.090

Tìm hiểu thêm