So sánh thời gian giữa các thành phố: Brisbane Taiz

Brisbane

UTC+10:00
09:22
trưa
30 tháng 6, 2025

Taiz (تعز)

UTC+3:00
02:22
đêm
30 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Brisbane
Taiz
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
Bây giờ 
09:22(9:22 sáng)
⋮⋮⋮
02:22(2:22 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Brisbane

Quốc gia: Úc

Tọa độ: 27°28.08′ Nam, 153°1.69′ Đông

Dân số: 2.582.007

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12554 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 46phút

Hướng: W

Chênh lệch kinh độ: 109.0°

Chênh lệch vĩ độ: 41.0°

Taiz

Quốc gia: Yemen

Tọa độ: 13°34.77′ Bắc, 44°1.25′ Đông

Dân số: 615.222

Tìm hiểu thêm