So sánh thời gian giữa các thành phố: Brussels Feira de Santana

Brussels

UTC+1:00 (ST)
16:53
trưa
27 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Feira de Santana

UTC-3:00
12:53
trưa
27 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Brussels
Feira de Santana
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
Bây giờ 
16:53(4:53 chiều) ST
⋮⋮⋮
12:53(12:53 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Brussels

Quốc gia: Bỉ

Tọa độ: 50°51.03′ Bắc, 4°20.93′ Đông

Dân số: 1.019.022

Tên ngắn: Brussels

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8172 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 37phút

Hướng: SW

Chênh lệch kinh độ: 43.3°

Chênh lệch vĩ độ: 63.1°

Feira de Santana

Quốc gia: Brazil

Tọa độ: 12°16.00′ Nam, 38°58.00′ Tây

Dân số: 619.609

Tìm hiểu thêm