So sánh thời gian giữa các thành phố: Brussels Santa Cruz

Brussels

UTC+1:00 (ST)
01:56
đêm
15 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Santa Cruz (Santa Cruz de la Sierra)

UTC-4:00
20:56
tối
14 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Brussels
Santa Cruz
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
Now 
01:56(1:56 AM) ST
⋮⋮⋮
20:56(8:56 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Brussels

Quốc gia: Bỉ

Tọa độ: 50°51.03′ Bắc, 4°20.93′ Đông

Dân số: 1.019.022

Tên ngắn: Brussels

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 10053 km

Thời gian bay dự kiến: 11h 50m

Hướng: WSW

Khoảng cách kinh độ: 67.5°

Khoảng cách vĩ độ: 68.6°

Santa Cruz

Quốc gia: Bolivia

Tọa độ: 17°47.18′ Nam, 63°10.87′ Tây

Dân số: 1.831.434

Tên ngắn: Santa Cruz

Tìm hiểu thêm