So sánh thời gian giữa các thành phố: Brussels ⇄ Seoul
Brussels
UTC+2:00 (DST)
07:20
sáng
8 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Seoul (서울특별시)
UTC+9:00
14:20
trưa
8 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Brussels
Seoul
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
Bây giờ
07:20(7:20 sáng)
ST
⋮⋮⋮
14:20(2:20 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Brussels
Quốc gia: Bỉ
Tọa độ: 50°51.03′ Bắc, 4°20.93′ Đông
Dân số: 1.019.022
Tên ngắn: Brussels
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 8705 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 14phút
Hướng: NE
Chênh lệch kinh độ: 122.6°
Chênh lệch vĩ độ: 13.3°
Seoul
Quốc gia: Hàn Quốc
Tọa độ: 37°33.96′ Bắc, 126°58.70′ Đông
Dân số: 10.349.312
Tên lịch sử: 한성