So sánh thời gian giữa các thành phố: Budta ⇄ Puebla City
Budta
UTC+8:00
08:47
sáng
29 tháng 3, 2025
Puebla City (Heróica Puebla de Zaragoza)
UTC-6:00
18:47
tối
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Budta
Puebla City
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
Bây giờ
08:47(8:47 sáng)
⋮⋮⋮
18:47(6:47 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Budta
Quốc gia: Philippines
Tọa độ: 7°12.25′ Bắc, 124°26.38′ Đông
Dân số: 1.273.715
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 14507 km
Thời gian bay ước tính: 17giờ 4phút
Hướng: ENE
Chênh lệch kinh độ: 137.4°
Chênh lệch vĩ độ: 11.8°