So sánh thời gian giữa các thành phố: Cairo Đài Nam

Cairo (القاهرة)

UTC+2:00 (ST)
13:37
ngày
21 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Đài Nam (臺南市)

UTC+8:00
19:37
tối
21 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cairo
Đài Nam
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
Now 
13:37(1:37 PM) ST
⋮⋮⋮
19:37(7:37 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cairo

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°3.76′ Bắc, 31°14.98′ Đông

Dân số: 9.606.916

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 8659 km

Thời gian bay dự kiến: 10h 11m

Hướng: ENE

Khoảng cách kinh độ: 89.0°

Khoảng cách vĩ độ: 7.1°

Đài Nam

Quốc gia: Đài Loan

Tọa độ: 22°59.45′ Bắc, 120°12.80′ Đông

Dân số: 771.235

Tìm hiểu thêm