So sánh thời gian giữa các thành phố: Santiago de Cali Praha

Santiago de Cali

UTC-5:00
16:55
ngày
19 tháng 3, 2025

Praha

UTC+1:00 (ST)
22:55
đêm
19 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Santiago de Cali
Praha
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
Now 
16:55(4:55 PM)
⋮⋮⋮
22:55(10:55 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Santiago de Cali

Quốc gia: Colombia

Tọa độ: 3°26.23′ Bắc, 76°31.35′ Tây

Dân số: 2.392.877

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 9782 km

Thời gian bay dự kiến: 11h 30m

Hướng: NE

Khoảng cách kinh độ: 90.9°

Khoảng cách vĩ độ: 46.7°

Praha

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Tọa độ: 50°5.28′ Bắc, 14°25.25′ Đông

Dân số: 1.165.581

Tìm hiểu thêm