So sánh thời gian giữa các thành phố: Casablanca Mexicali

Casablanca (الدار البيضاء)

UTC+1:00
05:30
đêm
13 tháng 3, 2025

Mexicali

UTC-8:00 (ST)
22:30
đêm
12 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
9 giờ

Bảng so sánh thời gian

Casablanca
Mexicali
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
Now 
05:30(5:30 AM)
⋮⋮⋮
20:30(8:30 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Casablanca

Quốc gia: Ma-rốc

Tọa độ: 33°35.30′ Bắc, 7°36.68′ Tây

Dân số: 3.665.954

Tên lịch sử: White House

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 9476 km

Thời gian bay dự kiến: 11h 9m

Hướng: NW

Khoảng cách kinh độ: 107.8°

Khoảng cách vĩ độ: 1.0°

Mexicali

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 32°37.67′ Bắc, 115°27.27′ Tây

Dân số: 1.032.686

Tìm hiểu thêm