So sánh thời gian giữa các thành phố: Cebu City Pretoria

Cebu City

UTC+8:00
13:31
ngày
13 tháng 3, 2025

Pretoria

UTC+2:00
07:31
sáng
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cebu City
Pretoria
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
Now 
13:30(1:30 PM)
⋮⋮⋮
07:30(7:30 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cebu City

Quốc gia: Philippines

Tọa độ: 10°19.00′ Bắc, 123°53.44′ Đông

Dân số: 964.169

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 11069 km

Thời gian bay dự kiến: 13h 1m

Hướng: WSW

Khoảng cách kinh độ: 95.7°

Khoảng cách vĩ độ: 36.1°

Pretoria

Quốc gia: Nam Phi

Tọa độ: 25°44.69′ Nam, 28°11.27′ Đông

Dân số: 2.112.693

Tìm hiểu thêm