So sánh thời gian giữa các thành phố: Thành Đô Funabashi

Thành Đô (成都市)

UTC+8:00
04:08
đêm
4 tháng 6, 2025

Funabashi (船橋市)

UTC+9:00
05:08
đêm
4 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Thành Đô
Funabashi
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
04:08(4:08 sáng)
⋮⋮⋮
05:08(5:08 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Thành Đô

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 30°40.00′ Bắc, 104°4.00′ Đông

Dân số: 13.568.357

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3370 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 58phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 35.9°

Chênh lệch vĩ độ: 5.0°

Funabashi

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 35°42.08′ Bắc, 139°59.19′ Đông

Dân số: 644.668

Tìm hiểu thêm