So sánh thời gian giữa các thành phố: Thành Đô Đài Bắc

Thành Đô (成都市)

UTC+8:00
14:21
trưa
29 tháng 3, 2025

Đài Bắc (台北市)

UTC+8:00
14:21
trưa
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Thành Đô
Đài Bắc
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
Bây giờ 
14:21(2:21 chiều)
⋮⋮⋮
14:21(2:21 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Thành Đô

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 30°40.00′ Bắc, 104°4.00′ Đông

Dân số: 13.568.357

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1824 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 9phút

Hướng: ESE

Chênh lệch kinh độ: 17.5°

Chênh lệch vĩ độ: 5.6°

Đài Bắc

Quốc gia: Đài Loan

Tọa độ: 25°3.18′ Bắc, 121°31.58′ Đông

Dân số: 7.871.900

Tìm hiểu thêm