So sánh thời gian giữa các thành phố: Chiba ⇄ Brussels
Chiba (千葉市)
UTC+9:00
14:13
trưa
18 tháng 6, 2025
Brussels
UTC+2:00 (DST)
07:13
sáng
18 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Chiba
Brussels
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
Bây giờ
14:13(2:13 chiều)
⋮⋮⋮
07:13(7:13 sáng)
DST
✕
















Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9474 km
Thời gian bay ước tính: 11giờ 9phút
Hướng: NNW
Chênh lệch kinh độ: 135.8°
Chênh lệch vĩ độ: 15.3°
Brussels
Quốc gia: Bỉ
Tọa độ: 50°51.03′ Bắc, 4°20.93′ Đông
Dân số: 1.019.022
Tên ngắn: Brussels