So sánh thời gian giữa các thành phố: Chiba Freetown

Chiba (千葉市)

UTC+9:00
09:48
trưa
24 tháng 6, 2025

Freetown

UTC+0:00
00:48
đêm
24 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
9 giờ

Bảng so sánh thời gian

Chiba
Freetown
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
Bây giờ 
09:48(9:48 sáng)
⋮⋮⋮
00:48(12:48 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Chiba

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 140°7.00′ Đông

Dân số: 979.768

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 14373 km

Thời gian bay ước tính: 16giờ 55phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 153.4°

Chênh lệch vĩ độ: 27.1°

Freetown

Quốc gia: Sierra Leone

Tọa độ: 8°29.23′ Bắc, 13°14.14′ Tây

Dân số: 802.639

Tìm hiểu thêm