So sánh thời gian giữa các thành phố: Cimahi La Habana

Cimahi (Kota Cimahi)

UTC+7:00
20:30
tối
3 tháng 7, 2025

La Habana

UTC-4:00 (DST)
09:30
trưa
3 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
11 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cimahi
La Habana
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
Bây giờ 
20:30(8:30 chiều)
⋮⋮⋮
09:30(9:30 sáng) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cimahi

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°52.33′ Nam, 107°32.55′ Đông

Dân số: 590.782

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 17918 km

Thời gian bay ước tính: 21giờ 5phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 170.1°

Chênh lệch vĩ độ: 30.0°

La Habana

Quốc gia: Cuba

Tọa độ: 23°7.98′ Bắc, 82°22.98′ Tây

Dân số: 2.163.824

Tìm hiểu thêm