So sánh thời gian giữa các thành phố: Cimahi Latakia

Cimahi (Kota Cimahi)

UTC+7:00
20:54
tối
30 tháng 3, 2025

Latakia (اللاذقية)

UTC+3:00
16:54
trưa
30 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cimahi
Latakia
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
Bây giờ 
20:54(8:54 chiều)
⋮⋮⋮
16:54(4:54 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cimahi

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°52.33′ Nam, 107°32.55′ Đông

Dân số: 590.782

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8832 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 23phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 71.8°

Chênh lệch vĩ độ: 42.4°

Latakia

Quốc gia: Syria

Tọa độ: 35°31.90′ Bắc, 35°47.41′ Đông

Dân số: 709.000

Tìm hiểu thêm