So sánh thời gian giữa các thành phố: Daejeon Borough of Queens

Daejeon (대전광역시)

UTC+9:00
12:38
trưa
10 tháng 6, 2025

Borough of Queens

UTC-4:00 (DST)
23:38
đêm
9 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
13 giờ

Bảng so sánh thời gian

Daejeon
Borough of Queens
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
Bây giờ 
12:38(12:38 chiều)
⋮⋮⋮
23:38(11:38 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Daejeon

Quốc gia: Hàn Quốc

Tọa độ: 36°20.95′ Bắc, 127°23.10′ Đông

Dân số: 1.469.543

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 11180 km

Thời gian bay ước tính: 13giờ 9phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 158.8°

Chênh lệch vĩ độ: 4.3°

Borough of Queens

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 40°40.89′ Bắc, 73°50.19′ Tây

Dân số: 2.272.771

Tìm hiểu thêm