So sánh thời gian giữa các thành phố: Đan Đông ⇄ Fes
Đan Đông (丹东市)
UTC+8:00
12:28
trưa
28 tháng 3, 2025
Fes (فاس)
UTC+0:00
04:28
đêm
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Đan Đông
Fes
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
Bây giờ
12:28(12:28 chiều)
⋮⋮⋮
04:28(4:28 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Đan Đông
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 40°7.75′ Bắc, 124°23.68′ Đông
Dân số: 631.973
Tên lịch sử: Andong
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10272 km
Thời gian bay ước tính: 12giờ 5phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 129.4°
Chênh lệch vĩ độ: 6.1°