So sánh thời gian giữa các thành phố: Dodoma Mérida

Dodoma

UTC+3:00
21:46
đêm
27 tháng 3, 2025

Mérida

UTC-6:00
12:46
trưa
27 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
9 giờ

Bảng so sánh thời gian

Dodoma
Mérida
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
Bây giờ 
21:46(9:46 chiều)
⋮⋮⋮
12:46(12:46 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Dodoma

Quốc gia: Tanzania

Tọa độ: 6°10.33′ Nam, 35°44.37′ Đông

Dân số: 765.179

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 13916 km

Thời gian bay ước tính: 16giờ 22phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 125.4°

Chênh lệch vĩ độ: 27.1°

Mérida

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 20°58.52′ Bắc, 89°37.02′ Tây

Dân số: 1.201.000

Tìm hiểu thêm